Biến đổi khí hậu
Tại sao tuyết ở phía Tây chuyển sang màu hồng: Tảo và những tác động đến nguồn cung cấp nước
Tại sao tuyết ở phía Tây chuyển sang màu hồng: Tảo và những tác động đến nguồn cung cấp nước
Tuyết dưa hấu là gì?
Trên các dãy núi cao ở phía tây Hoa Kỳ, nhiều mảng tuyết đã chuyển sang màu khác thường—màu hồng tươi. Hiện tượng này, được gọi là tuyết dưa hấu hoặc máu băng hà, là do sự nở hoa của tảo lục có tên là Chlamydomonas nivalis.
Nguyên nhân gây ra hiện tượng nở hoa của tảo
C. nivalis phát triển mạnh trong môi trường lạnh và ẩm ướt, có thể tìm thấy ở các dãy núi trên toàn thế giới. Ở miền Tây nước Mỹ đang bị hạn hán, các nhà khoa học tin rằng hiện tượng nở hoa của tảo có thể gia tăng do nhiệt độ ấm hơn và lượng tuyết tích tụ giảm.
Tác động đến quá trình tan chảy của tuyết
Hiện tượng nở hoa của tảo có tác động đáng kể đến quá trình tan chảy của tuyết. Thông thường, tuyết trắng phản chiếu ánh sáng mặt trời, giữ cho lớp tuyết phủ mát mẻ. Tuy nhiên, khi tảo nở hoa và chuyển sang màu đỏ, chúng sẽ hấp thụ nhiều ánh sáng và nhiệt hơn, khiến tuyết xung quanh tan chảy nhanh hơn.
Hậu quả đối với nguồn cung cấp nước
Ở phía Tây, tuyết tan là nguồn nước quan trọng cho các hồ chứa và suối. Quá trình tan chảy diễn ra nhanh hơn do hiện tượng nở hoa của tảo có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung cấp nước vào những tháng mùa hè nóng bức, khi nhu cầu về nước là cao nhất.
Biến đổi khí hậu và tình trạng khô hạn
Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm tình trạng hạn hán ở phía tây Hoa Kỳ, dẫn đến tình trạng thiếu nước chưa từng có và mực nước trong các hồ chứa xuống thấp. Tình trạng khô hạn gia tăng này, hay hiện tượng khô hạn ngày càng trầm trọng, có thể góp phần làm gia tăng hiện tượng nở hoa của tảo.
Giám sát và nghiên cứu
Các nhà khoa học đang nghiên cứu hiện tượng nở hoa của tảo để hiểu tác động của chúng đối với quá trình tan chảy của tuyết và nguồn cung cấp nước. Dự án Living Snow là một sáng kiến khoa học cộng đồng cho phép mọi người ghi lại hiện tượng nở hoa của tảo và thu thập mẫu cho các nhà nghiên cứu.
Trình tự DNA
Trình tự DNA giúp các nhà nghiên cứu xác định các loài tảo có trong quá trình nở hoa và hiểu được sự tương tác của chúng với các sinh vật khác. Kiến thức này có thể giúp các nhà khoa học phát triển các chiến lược để giảm thiểu tác động của hiện tượng nở hoa của tảo.
Câu hỏi và các nghiên cứu trong tương lai
Vẫn còn nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp về hiện tượng nở hoa của tảo, bao gồm tác động lâu dài của chúng đối với quá trình tan chảy của tuyết, nguồn nước và hệ sinh thái dưới nước. Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu các câu hỏi này để nâng cao hiểu biết của chúng ta về hiện tượng phức tạp này.
Bạn có thể làm gì
Nếu bạn đi nghỉ dưỡng ở vùng núi, bạn có thể đóng góp vào nghiên cứu khoa học bằng cách ghi lại hiện tượng nở hoa của tảo thông qua ứng dụng The Living Snow Project. Bằng cách chia sẻ những quan sát của mình và thu thập mẫu, bạn có thể giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng nở hoa của tảo.
Băng tuyết và vũ điệu biến đổi khí hậu
Băng tuyết: Động lực của khí hậu
Băng tuyết, những khối băng khổng lồ bao phủ các khu vực rộng lớn, đóng vai trò rất quan trọng trong việc định hình khí hậu của Trái Đất. Biến động của băng tuyết có thể gây ra những thay đổi mạnh mẽ về nhiệt độ và kiểu thời tiết.
Một ví dụ điển hình là các sự kiện Heinrich, những giai đoạn biến đổi khí hậu nhanh chóng được đánh dấu bằng việc thải các tảng băng trôi vào Bắc Đại Tây Dương. Những sự kiện này, xảy ra từ 7.000 đến 12.000 năm một lần, là do sự tích tụ và sụp đổ của tảng băng tuyết bao phủ Bắc Mỹ.
Khi tuyết tích tụ trên băng tuyết, trọng lượng của nó ép chặt những tảng đá bên dưới, tạo thành một hỗn hợp trơn trượt. Khi hỗn hợp này đạt đến độ dày tới hạn, nó sẽ chảy nhanh xuống eo biển Hudson, mang theo đá và mảnh vỡ xuống đại dương. Sự giải phóng băng và nước tan chảy này làm thay đổi dòng hải lưu và kiểu gió, dẫn đến những biến đổi đáng kể về khí hậu.
Băng tuyết và những tia sáng
Nghiên cứu gần đây cũng tiết lộ một loạt các đợt lạnh ngắn hơn, được gọi là “tia sáng”, xảy ra giữa các sự kiện Heinrich. Tia sáng này là do sự tích tụ và thải ra băng từ tảng băng tuyết Thung lũng St. Lawrence.
Giống như sự kiện Heinrich, tia sáng liên quan đến sự tích tụ nhanh chóng của băng tiếp theo là sự thải ra đột ngột. Tuy nhiên, tảng băng tuyết St. Lawrence nhỏ hơn và có lượng tuyết rơi nhiều hơn, do đó, tia sáng xảy ra thường xuyên hơn sự kiện Heinrich.
Sự tương tác giữa băng tuyết và khí hậu
Ban đầu, các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu chỉ do động lực của băng tuyết. Tuy nhiên, dữ liệu mới cho thấy mối quan hệ giữa băng tuyết và khí hậu phức tạp hơn.
Mặc dù sự thải ra của băng tuyết có thể gây ra biến đổi khí hậu, nhưng biến đổi khí hậu cũng có thể ảnh hưởng đến động lực của băng tuyết. Ví dụ, nhiệt độ ấm hơn có thể tạo ra các thềm băng nổi ngăn cản các sông băng thải ra.
Sự phức tạp của hệ thống khí hậu
Sự tương tác giữa băng tuyết và khí hậu làm nổi bật sự phức tạp của hệ thống khí hậu Trái Đất. Không chỉ đơn thuần là băng gây ra biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu gây ra băng. Đó là vũ điệu tinh tế giữa hai yếu tố, mỗi yếu tố đều ảnh hưởng đến yếu tố kia.
Tiếp tục công cuộc thám hiểm khoa học
Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục khám phá mối quan hệ phức tạp giữa băng tuyết và khí hậu. Họ đang tìm hiểu vai trò của các thềm băng nổi, tác động của nhiều tảng băng tuyết và việc sử dụng đồng vị oxy để xác định niên đại của các lõi băng.
Nghiên cứu đang tiếp diễn này rất cần thiết để hiểu được quá khứ, hiện tại và tương lai của khí hậu Trái Đất. Bằng cách giải mã được sự phức tạp trong động lực của băng tuyết, các nhà khoa học có thể dự đoán và giảm nhẹ hơn những tác động của biến đổi khí hậu.
Hạn hán và ám sát: Mối liên hệ ẩn giấu trong lịch sử La Mã
Lượng mưa và sự ổn định của đế chế
Đế chế La Mã, một nền văn minh rộng lớn và hùng mạnh, không xa lạ gì với bạo lực và tình trạng bất ổn chính trị. Các hoàng đế, những người cai trị tối cao của vương quốc rộng lớn này, thường phải đối mặt với những mối đe dọa đến tính mạng của họ, trong đó ám sát là một sự kiện thường xảy ra. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới đã phát hiện ra một yếu tố môi trường đáng ngạc nhiên có thể đã đóng một vai trò quan trọng trong những sự kiện chết người này: hạn hán.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những thời kỳ lượng mưa thấp ở các vùng biên giới của La Mã, chẳng hạn như Gaul (nay là Pháp) và Đức, dẫn đến khả năng ám sát hoàng đế tăng lên. Mối tương quan này cho thấy hạn hán đã gây ra tác động bất ổn đối với đế chế, góp phần gây ra tình trạng bất ổn trong quân đội và cuối cùng gây nguy hiểm đến tính mạng của những người lãnh đạo.
Cơ chế: Hạn hán, nạn đói và binh biến
Hạn hán đã tàn phá xã hội La Mã. Lượng mưa giảm có nghĩa là mùa màng kém, dẫn đến nạn đói và thiếu lương thực trên diện rộng. Những người lính đang chết đói, xương sống của quân đội đế chế, trở nên bồn chồn và dễ nổi loạn. Những cuộc binh biến này, đến lượt nó, làm suy yếu sự ủng hộ đối với hoàng đế và khiến ông ta dễ bị ám sát hơn.
Triều đại Gordian: Một nghiên cứu điển hình
Triều đại Gordian, cai trị La Mã từ năm 235 đến 285 sau Công nguyên, là một ví dụ điển hình về hậu quả chết người của hạn hán. Trong giai đoạn này, đế chế đã trải qua tình trạng hạn hán nghiêm trọng, dẫn đến mất mùa trên diện rộng và thiếu lương thực. Tình trạng bất ổn quân sự do hạn hán gây ra đã góp phần vào vụ ám sát 14 trong số 26 hoàng đế Gordian.
Vitellius: Một ví dụ bi thảm
Hoàng đế Vitellius, lên ngôi vào năm 69 sau Công nguyên, là một ví dụ điển hình cho giả thuyết rằng hạn hán đóng vai trò trong các vụ ám sát hoàng đế. Trước khi lên nắm quyền, Vitellius là một vị tướng được lòng dân, được quân lính quý mến. Tuy nhiên, sau khi trở thành hoàng đế, ông trở nên ngày càng tàn nhẫn và sống xa hoa, khiến những người ủng hộ mình xa lánh.
Khi một trận hạn hán nghiêm trọng xảy ra ở biên giới La Mã, sự nổi tiếng của Vitellius đã giảm mạnh. Quân đội của ông, bị suy yếu vì đói và mất tinh thần vì hành vi của ông, đã nổi loạn và lật đổ ông. Vitellius bị ám sát dã man trên đường phố Rome, một nạn nhân bi thảm của sự tương tác giữa căng thẳng môi trường và bất ổn chính trị.
Các yếu tố góp phần khác
Mặc dù hạn hán là một yếu tố quan trọng trong các vụ ám sát hoàng đế La Mã, nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất. Các nhà nghiên cứu thừa nhận rằng các yếu tố khác, chẳng hạn như tình trạng bất ổn chính trị, suy thoái kinh tế và chiến tranh bên ngoài, cũng đóng một vai trò. Tuy nhiên, họ khẳng định rằng hạn hán là một yếu tố tiền thân thường xuyên và thường bị bỏ qua đối với những sự kiện chết người này.
Ý nghĩa đối với xã hội hiện đại
Những phát hiện của nghiên cứu có ý nghĩa đối với việc hiểu mối quan hệ phức tạp giữa biến đổi khí hậu và ổn định chính trị trong thế giới hiện đại. Khi biến đổi khí hậu dẫn đến hạn hán thường xuyên và nghiêm trọng hơn, chúng ta có thể chứng kiến tình trạng bất ổn chính trị và bạo lực gia tăng ở các khu vực dễ bị tổn thương.
Hiểu được mối liên hệ lịch sử giữa căng thẳng môi trường và bất ổn chính trị có thể giúp chúng ta chuẩn bị và giảm thiểu tốt hơn những rủi ro tiềm ẩn này, đảm bảo một tương lai ổn định và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Những tác động tàn phá của biến đổi khí hậu đối với dãy Himalaya
Dãy núi Himalaya hùng vĩ, trải dài khắp Nam Á, đang phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu. Một báo cáo toàn diện do hơn 200 nhà nghiên cứu biên soạn trong hơn năm năm đã đưa ra bức tranh ảm đạm về tương lai của những đỉnh núi mang tính biểu tượng này.
Mất băng và hậu quả của nó
Báo cáo dự đoán rằng dãy Himalaya sẽ mất ít nhất một phần ba lượng băng vào cuối thế kỷ, ngay cả khi các mục tiêu khí hậu toàn cầu đầy tham vọng nhất được đáp ứng. Trong trường hợp xấu nhất, lượng khí thải toàn cầu vẫn tiếp tục tăng và nhiệt độ tăng từ 4 đến 5 độ C, lượng băng mất đi ở dãy Himalaya có thể tăng gấp đôi, chiếm tới hai phần ba lượng băng trong khu vực.
Việc mất băng này có hậu quả nghiêm trọng đối với khu vực. Dãy Himalaya là nơi chứa trữ lượng băng lớn thứ ba trên thế giới sau Bắc Cực và Nam Cực. Lượng băng này cung cấp nguồn nước quan trọng cho các con sông lớn như sông Ấn, sông Hằng và sông Brahmaputra, nuôi sống hơn 1,65 tỷ người ở hạ lưu.
Khi các sông băng tan chảy, khu vực Himalaya sẽ phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, từ lũ lụt đến hạn hán. Trong giai đoạn từ năm 2050 đến năm 2060, băng tan sẽ đổ về các con sông được cung cấp bởi dãy Himalaya, có khả năng gây ra lũ lụt, phá hủy mùa màng và các cộng đồng. Dự kiến nông nghiệp xung quanh các con sông này sẽ bị ảnh hưởng đặc biệt nặng nề.
Hiện tượng ấm lên phụ thuộc vào độ cao
Nhiệt độ trên dãy Himalaya đang tăng nhanh hơn so với các khu vực còn lại trên thế giới do một hiện tượng được gọi là hiện tượng ấm lên phụ thuộc vào độ cao. Điều này có nghĩa là nhiệt độ tăng cao hơn ở những vùng có độ cao lớn hơn, chẳng hạn như dãy Himalaya. Do đó, dãy Himalaya đang phải đối mặt với tình trạng mất sông băng nhanh hơn và các tác động khác của biến đổi khí hậu.
Tác động về kinh tế và xã hội
Việc mất đi các sông băng và các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan sẽ gây ra những tác động kinh tế và xã hội tàn phá đối với khu vực Himalaya. Những người nông dân sẽ buộc phải di chuyển mùa màng của mình lên cao hơn trên núi để tìm kiếm điều kiện mát mẻ hơn, nhưng điều này sẽ ngày càng khó khăn hơn khi nhiệt độ tiếp tục tăng.
Ô nhiễm không khí và nắng nóng cũng đang trở nên phổ biến hơn ở dãy Himalaya, làm gia tăng những thách thức mà các cộng đồng địa phương phải đối mặt. Khu vực này cũng còn rất ít nghiên cứu, khiến việc hiểu đầy đủ về tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng các chiến lược thích ứng hiệu quả trở nên khó khăn.
Cần phải hành động khẩn cấp
Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động ngay để bảo vệ dãy Himalaya khỏi biến đổi khí hậu. Mặc dù những thách thức là rất lớn, nhưng báo cáo cũng nhấn mạnh rằng chúng ta đã có đủ kiến thức để hành động.
Giảm phát thải khí nhà kính và hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C là điều cần thiết để giảm thiểu tình trạng mất băng và các tác động liên quan. Các biện pháp thích ứng, chẳng hạn như cải thiện quản lý nước và phát triển các loại cây trồng chịu hạn, cũng rất quan trọng.
Kết luận
Dãy Himalaya là một phần thiết yếu của hệ sinh thái toàn cầu và đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của hàng triệu người. Biến đổi khí hậu đang đặt ra mối đe dọa chưa từng có đối với những ngọn núi mang tính biểu tượng này và cần phải hành động khẩn cấp để bảo vệ chúng và những người phụ thuộc vào chúng.
Cú tuyết: Sự bùng nổ mùa đông che dấu những mối đe dọa tiềm ẩn của biến đổi khí hậu
Cú tuyết: Sự bùng nổ mùa đông che dấu những mối đe dọa tiềm ẩn của biến đổi khí hậu
Cú tuyết: Những biểu tượng Bắc Cực đang gặp nguy hiểm
Cú tuyết, với bộ lông trắng nổi bật và đôi mắt vàng rực rỡ, là loài động vật biểu tượng của Bắc Cực. Tuy nhiên, bất chấp sự xuất hiện đông đảo của chúng trong các cuộc di cư mùa đông, những loài chim đầy quyến rũ này đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa đáng kể.
Sự bùng nổ mùa đông và sự sụt giảm quần thể
Năm nay, một “đợt bùng nổ lớn” đã khiến số lượng cú tuyết di cư về phía nam tăng cao bất thường, với các ghi nhận về sự xuất hiện của chúng ở xa về phía nam như Texas và Washington, D.C. Trong khi sự gia tăng này có vẻ như là điềm báo tốt, thì nó lại che giấu một thực tế đáng lo ngại: quần thể cú tuyết đang phải đối mặt với tình trạng sụt giảm.
Các nhà nghiên cứu ước tính rằng quần thể cú tuyết toàn cầu có thể chỉ còn khoảng 30.000 cá thể, giảm đáng kể so với các ước tính trước đây. Sự sụt giảm này được cho là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm biến đổi khí hậu và mất môi trường sống.
Tác động của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang nhanh chóng làm thay đổi môi trường Bắc Cực, biến đổi điều kiện tuyết, làm tan băng biển và phá vỡ sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái. Những thay đổi này đang có tác động sâu sắc đến cú tuyết, loài phụ thuộc rất nhiều vào băng biển để săn mồi và sinh sản.
Chu kỳ quần thể lemming
Sự di chuyển của cú tuyết có liên quan chặt chẽ đến chu kỳ quần thể của loài lemming, nguồn thức ăn chính của chúng. Khi quần thể lemming bùng nổ, cú tuyết có nguồn thức ăn dồi dào và mùa sinh sản thành công. Tuy nhiên, quần thể lemming biến động rất lớn và những năm có số lượng lemming thấp có thể dẫn đến tình trạng thiếu thức ăn cho cú tuyết.
Các kiểu bùng nổ
Theo truyền thống, người ta tin rằng các đợt bùng nổ của cú tuyết xảy ra khi chúng bị đói ở Bắc Cực. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các đợt bùng nổ thực sự có thể báo hiệu những năm bùng nổ đối với loài chim, khi có quá nhiều cá thể sinh sản đến mức không thể ở lại Bắc Cực trong những tháng mùa đông khan hiếm.
Dự án SNOWstorm: Theo dõi sự di chuyển của cú tuyết
Để hiểu rõ hơn về các đợt bùng nổ của cú tuyết và hành vi của chúng bên ngoài Bắc Cực, các nhà nghiên cứu đã khởi động Dự án SNOWstorm, theo dõi từng cá thể cú tuyết bằng các máy phát tín hiệu năng lượng mặt trời.
Dự án này đã tiết lộ rằng nhiều con cú tuyết di cư về phía nam đều khỏe mạnh. Nó cũng chỉ ra rằng cú tuyết có习 tính trú đông đa dạng, trong đó một số con di chuyển hàng nghìn km trong khi những con khác thì tương đối ít di chuyển.
Những thách thức trong công tác bảo tồn
Môi trường Bắc Cực đang thay đổi và sự gián đoạn của chu kỳ quần thể lemming đặt ra những thách thức đáng kể đối với công tác bảo tồn cú tuyết. Các nhà nghiên cứu đang làm việc để hiểu rõ hơn về tác động của những thay đổi này và xây dựng các chiến lược để bảo vệ những loài chim biểu tượng này.
Cú tuyết là những vệ sĩ
Là những chỉ báo về sức khỏe của Bắc Cực, cú tuyết đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tác động của biến đổi khí hậu đối với khu vực. Sự hiện diện và số lượng của chúng cung cấp những hiểu biết có giá trị về những thách thức mà hệ sinh thái Bắc Cực phải đối mặt và nhu cầu về các nỗ lực bảo tồn.
Phần kết luận
Sự bùng nổ về số lượng cú tuyết vào mùa đông có thể mang lại cảm giác ngạc nhiên và thích thú, nhưng nó cũng nhấn mạnh những mối đe dọa tiềm ẩn mà những loài chim đầy quyến rũ này phải đối mặt. Biến đổi khí hậu, mất môi trường sống và sự biến động trong nguồn cung cấp thức ăn đều góp phần làm giảm quần thể của chúng. Các nhà nghiên cứu và nhà bảo tồn đang làm việc chăm chỉ để hiểu và giảm thiểu những mối đe dọa này, đảm bảo sự tồn tại của cú tuyết cho các thế hệ tương lai.
Hội nghị thượng đỉnh về khí hậu COP27: Năm chủ đề chính
Quỹ Bồi thường và Thiệt hại
Các đại biểu tại COP27 đã nhất trí thành lập một quỹ hỗ trợ các nước đang phát triển hứng chịu thảm họa nghiêm trọng liên quan đến khí hậu. Những quốc gia này thường gánh chịu hậu quả nặng nề nhất của biến đổi khí hậu mặc dù đóng góp rất ít vào lượng khí thải nhà kính toàn cầu.
Các nội dung chi tiết của quỹ, chẳng hạn như nguồn tài trợ và tiêu chí đủ điều kiện, sẽ được một ủy ban xác định trong năm tới. Pakistan, quốc gia đã phải hứng chịu trận lũ lụt thảm khốc trong năm nay, đã đóng vai trò then chốt trong việc vận động thành lập quỹ.
Nhiên liệu hóa thạch
Mặc dù quỹ Bồi thường và Thiệt hại là một thành tựu to lớn, nhưng các chuyên gia chỉ trích hội nghị vì không đạt được tiến triển trong việc giảm thiểu việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Thỏa thuận chỉ kêu gọi dần xóa bỏ các khoản trợ cấp không hiệu quả cho nhiên liệu hóa thạch và giảm tiêu thụ than.
Bất chấp tính cấp bách của cuộc khủng hoảng khí hậu, các chính sách hiện hành dự kiến sẽ dẫn đến tình trạng nóng lên toàn cầu từ 2,1 đến 2,9 độ C so với mức tiền công nghiệp vào cuối thế kỷ, không đạt được mục tiêu giới hạn mức nóng lên ở 1,5 độ C.
Ukraine và biến đổi khí hậu
Trong bài phát biểu trực tuyến tại hội nghị thượng đỉnh, Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy nêu bật mối liên hệ giữa cuộc chiến ở Ukraine và biến đổi khí hậu. Ông nhấn mạnh rằng chấm dứt cuộc xâm lược của Nga là điều hết sức quan trọng để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.
Cuộc chiến đã dẫn đến tình trạng tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than, vì châu Âu tìm cách giảm sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga. Thêm vào đó, cuộc xung đột còn khiến hàng triệu mẫu Anh rừng Ukraine bị phá hủy. Những cánh rừng này đóng vai trò rất quan trọng trong việc cô lập các-bon.
Tình trạng phá rừng ở Amazon
Tổng thống đắc cử của Brazil, Luiz Inácio Lula da Silva, đã cam kết chấm dứt tình trạng phá rừng ở rừng mưa Amazon vào năm 2030. Cam kết này đánh dấu sự thay đổi đáng kể so với các chính sách của chính quyền hiện tại, nơi giám sát tình trạng phá rừng gia tăng mạnh.
Bảo vệ Amazon có vai trò thiết yếu đối với sự ổn định khí hậu toàn cầu vì rừng mưa đóng vai trò như một bồn chứa các-bon chính. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý rằng thực hiện cam kết của Lula sẽ rất khó khăn do ảnh hưởng của các đảng phái cánh hữu trong Quốc hội Brazil.
Hạn chế đối với các cuộc biểu tình
Trong quá khứ, các cuộc biểu tình là một hoạt động tiêu biểu của các hội nghị về khí hậu, cung cấp diễn đàn cho các nhà hoạt động bày tỏ mối quan ngại của mình. Tuy nhiên, tại COP27, các cuộc biểu tình bị giới hạn trong một khu vực được chỉ định nằm xa trung tâm hội nghị.
Các nhà hoạt động vì khí hậu chỉ trích những hạn chế này, lập luận rằng chúng kìm hãm khả năng buộc các nhà lãnh đạo thế giới phải chịu trách nhiệm. Thậm chí, một số nhà hoạt động người Mỹ đã bị đuổi khỏi hội nghị vì đã tham gia một cuộc biểu tình ngắn trong bài phát biểu của Tổng thống Biden.
Các điểm chính khác
- Thích ứng và Giảm thiểu: COP27 cũng thảo luận về nhu cầu thực hiện cả các biện pháp thích ứng và giảm thiểu để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Thích ứng liên quan đến điều chỉnh để ứng phó với các tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Giảm thiểu liên quan đến việc cắt giảm lượng khí thải nhà kính để làm chậm tốc độ biến đổi khí hậu.
- Năng lượng tái tạo: Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, được nhấn mạnh như một chiến lược quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- Công bằng khí hậu: COP27 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng các hành động vì khí hậu phải công bằng và giải quyết các tác động không cân xứng của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng dễ bị tổn thương.
- Hợp tác và Quan hệ đối tác: Hội nghị thượng đỉnh nhấn mạnh sự cần thiết xây dựng sự hợp tác và quan hệ đối tác giữa các chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội dân sự để giải quyết hiệu quả cuộc khủng hoảng khí hậu.
Bài học từ một con cá voi chết: Những điều đại dương và chính chúng ta có thể học hỏi
Cá voi xanh chết dạy cho chúng ta những gì về đại dương và về chính chúng ta
Phát hiện bất ngờ
Trên một bãi biển đầy gió ở Oregon, các nhà khoa học và tình nguyện viên đã tụ tập xung quanh một cảnh tượng hiếm có: một con cá voi xanh chết. Sinh vật khổng lồ nặng tới 100 tấn này đã bị sóng đánh dạt vào bờ, đem đến một cơ hội độc nhất cho nghiên cứu khoa học và giáo dục công chúng.
Mổ khám và phát hiện
Trong nhiều ngày, một nhóm các chuyên gia đã cẩn thận mổ khám con cá voi, khám phá ra những manh mối về cuộc sống và cái chết của nó. Họ đã loại bỏ lớp mỡ, để lộ bộ xương khổng lồ của con cá voi. Các tấm xương hàm, được sử dụng để lọc thức ăn từ nước biển, đã được thu thập để phân tích ô nhiễm đại dương. Quả cầu mắt của con cá voi đã cung cấp thông tin chi tiết về tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của nó.
Bằng chứng về cuộc chiến đấu
Việc kiểm tra cơ thể con cá voi đã tiết lộ những dấu hiệu của một cuộc đụng độ dữ dội. Các vết răng trên vây đuôi của nó chỉ ra một cuộc tấn công của cá voi sát thủ. Phần thịt bị mất ở hàm của nó cho thấy thêm một chấn thương. Những vết thương này có thể đã góp phần vào cái chết của con cá voi.
Mối quan ngại về biến đổi khí hậu
Lớp mỡ mỏng của con cá voi đã làm dấy lên mối lo ngại về tình trạng dinh dưỡng của nó. Các nhà khoa học nghi ngờ rằng nhiệt độ đại dương tăng cao đã làm giảm lượng tôm krien, nguồn thức ăn chính của loài cá voi này. Phát hiện này làm nổi bật tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển.
Giá trị khoa học
Thân xác con cá voi đã cung cấp một nguồn dữ liệu khoa học có giá trị. Bộ xương của nó sẽ được lắp ráp trong một bảo tàng, đóng vai trò là công cụ giáo dục cho các thế hệ tương lai. Các tấm xương hàm sẽ được nghiên cứu để đánh giá tình trạng sức khỏe của các hệ sinh thái đại dương. Quả cầu mắt của con cá voi sẽ giúp các nhà nghiên cứu xác định tuổi và tình trạng sức khỏe của nó.
Chứng kiến toàn bộ quá trình
Hàng chục tình nguyện viên và khán giả đã chứng kiến cuộc khám nghiệm tử thi, có được kinh nghiệm trực tiếp về sự phức tạp của sinh học động vật có vú biển. Họ kinh ngạc trước kích thước và cấu tạo giải phẫu của con cá voi, đồng thời tìm hiểu về tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học trong việc hiểu biết và bảo vệ những sinh vật hùng vĩ này.
Khoảnh khắc suy ngẫm
Khi cuộc khám nghiệm tử thi diễn ra, một tâm trạng u ám bao trùm cả bãi biển. Cái chết của con cá voi như một lời nhắc nhở về sự mong manh của sự sống dưới biển và mối liên kết giữa tất cả các sinh vật sống. Nó cũng truyền cảm hứng cho một cảm giác kinh ngạc và biết ơn về cơ hội được học hỏi từ sinh vật phi thường này.
Bài học từ một con cá voi chết
Cuộc khám nghiệm tử thi cá voi xanh đã cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị về sức khỏe của đại dương, những thách thức mà các loài động vật có vú biển phải đối mặt và tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học. Nó cũng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về mối liên kết của sự sống và nhu cầu bảo vệ các hệ sinh thái mong manh của hành tinh chúng ta.
Các sông băng: Kho lưu trữ lịch sử khí hậu đóng băng
Các sông băng, những dòng sông băng khổng lồ, giống như những viên nang thời gian, lưu giữ dữ liệu khí hậu hàng thế kỷ trong các lớp băng của chúng. Các nhà khoa học nghiên cứu các lớp này, được gọi là lõi băng, để hiểu khí hậu của hành tinh chúng ta đã thay đổi như thế nào theo thời gian.
Lõi băng: Mở khóa quá khứ
Lõi băng được khoan từ các sông băng và được phân tích để tiết lộ thông tin có giá trị về khí hậu trong quá khứ. Bằng cách nghiên cứu các lớp băng, các nhà khoa học có thể xác định lượng và loại lượng mưa, nhiệt độ dao động và thậm chí cả các vụ phun trào núi lửa đã xảy ra trong hàng trăm thậm chí hàng nghìn năm.
Các sông băng ở Tây Bắc Thái Bình Dương
Mặc dù các lõi băng đã được trích xuất thành công từ các sông băng ở Bắc Cực, Nam Cực và Greenland, các nhà khoa học từ lâu đã nghi ngờ khả năng thu được các lõi đáng tin cậy từ Tây Bắc Thái Bình Dương. Mùa hè ấm áp của khu vực có thể làm tan băng, có khả năng làm xáo trộn các lớp và làm hỏng dữ liệu.
Tuy nhiên, một nhóm các nhà nghiên cứu gần đây đã bắt tay vào thực hiện sứ mệnh đến Núi Waddington, ngọn núi cao nhất và lạnh nhất ở British Columbia, để chứng minh điều ngược lại. Họ hy vọng sẽ thu hồi được các lõi băng có thể làm sáng tỏ lịch sử khí hậu của Tây Bắc Thái Bình Dương.
Khoan vào điều chưa biết
Nhóm nghiên cứu gặp khó khăn trong việc khoan các lõi do điều kiện tương đối ấm áp. Họ phải khoan vào buổi tối khi băng lạnh hơn và sử dụng thiết bị chuyên dụng để ngăn băng tan chảy.
Điều bất ngờ là lõi mà họ thu được gần như trong suốt chứ không phải màu xanh lam và trắng theo dự kiến. Điều này làm dấy lên mối lo ngại rằng nước có thể đã thấm vào các lớp băng và làm hỏng dữ liệu.
Phân tích lõi
Các nhà nghiên cứu đã vận chuyển lõi đến một phòng thí nghiệm tại Đại học Washington ở Seattle để phân tích thêm. Họ đã sử dụng phân tích hóa học để phân biệt giữa các lớp bụi mùa hè và băng mùa đông. Lượng và loại bụi có thể biểu thị các điều kiện khí hậu trong quá khứ, chẳng hạn như hạn hán hoặc cháy rừng.
Các nhà khoa học cũng đo tỷ lệ đồng vị của oxy và hydro để xác định nhiệt độ trong quá khứ. Các đồng vị nặng hơn có xu hướng rơi ra khỏi không khí lạnh hơn, cung cấp một hồ sơ về dao động nhiệt độ.
Các sông băng và hệ sinh thái
Các sông băng không chỉ chứa dữ liệu khí hậu có giá trị mà còn hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo. Chúng tạo ra các vết nứt và thung lũng trên sông băng, đẩy đất và đá lên và phản xạ nhiệt. Một số loài tảo phát triển trên băng, cung cấp thức ăn cho các loài côn trùng như giun băng. Các loài chim và động vật khác phụ thuộc vào những loài sinh vật này để sinh tồn.
Các sông băng cũng điều chỉnh dòng nước, tạo ra các đám sương mù và giải phóng nước lạnh vào các con sông. Những quá trình này rất cần thiết để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh và cung cấp nguồn nước cho các quần thể người.
Biến đổi khí hậu và các sông băng
Khi nhiệt độ Trái đất tăng do biến đổi khí hậu, các sông băng đặc biệt dễ bị tổn thương. Lượng mưa gia tăng rơi xuống dưới dạng mưa chứ không phải tuyết, làm tan băng và các lớp tuyết. Quá trình này, được gọi là băng tan, đã và đang diễn ra ở Tây Bắc Thái Bình Dương.
Băng tan gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả hệ sinh thái và quần thể người. Nó làm giảm nguồn nước, làm tăng nguy cơ lũ lụt và phá hủy môi trường sống của các loài thực vật và động vật phụ thuộc vào các sông băng.
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu các sông băng ở vĩ độ trung bình
Tây Bắc Thái Bình Dương là nơi có các sông băng ở vĩ độ trung bình, rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu. Những sông băng này đang tan chảy nhanh chóng và hồ sơ khí hậu của chúng sẽ sớm bị mất mãi mãi.
Các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách trong việc nghiên cứu các sông băng ở vĩ độ trung bình trước khi chúng biến mất. Bằng cách hiểu lịch sử khí hậu mà những sông băng này lưu giữ, chúng ta có thể dự đoán tốt hơn những thay đổi khí hậu trong tương lai và giảm thiểu tác động của chúng.
Các sông băng đóng vai trò như những kho lưu trữ vô giá về lịch sử khí hậu của hành tinh chúng ta. Nghiên cứu các lõi băng từ các sông băng, đặc biệt là ở các khu vực ít được nghiên cứu như Tây Bắc Thái Bình Dương, cung cấp những hiểu biết quan trọng về các điều kiện khí hậu trong quá khứ và giúp chúng ta chuẩn bị cho những thách thức của một khí hậu đang thay đổi.
Biến đổi khí hậu: Mối đe dọa tới tương lai môn trượt tuyết
Tác động đến lượng và độ dày tuyết
Biến đổi khí hậu đang đặt ra mối đe dọa đáng kể đối với ngành công nghiệp trượt tuyết trên toàn thế giới. Nhiệt độ tăng cao làm giảm lượng tuyết rơi và độ dày của tuyết, gây khó khăn cho các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trong việc hoạt động.
Tại Sierra Nevada, độ dày của lớp tuyết dự kiến sẽ giảm tới 70% vào năm 2050. Ở dãy núi Rocky, độ cao của lớp tuyết phủ dày hoàn toàn trong mùa đông có thể tăng từ 7.300 feet hiện nay lên 10.300 feet vào năm 2100. Trên khắp miền Tây Hoa Kỳ, độ dày trung bình của lớp tuyết có thể giảm tới 100%.
Hậu quả đối với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
Lượng tuyết rơi và độ dày của tuyết giảm đang gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết. Tại Châu Âu, 15% các khu trượt tuyết của Thụy Sĩ đã mất doanh thu do thiếu tuyết từ năm 2003. Vào năm 2007, khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Abondance ở dãy Alps của Pháp đã đóng cửa hoàn toàn do tuyết không đủ.
Việc đóng cửa tương tự cũng đang diễn ra ở những nơi có độ cao lớn hơn. Chacaltaya Lodge của Bolivia, từng là khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cao nhất thế giới, đã đóng cửa vào năm 2009 do sông băng Chacaltaya rút lui.
Tại Hoa Kỳ, ngành công nghiệp trượt tuyết đã mất 27.000 việc làm theo mùa và 1 tỷ đô la doanh thu trong những năm gần đây do điều kiện tuyết kém. Có hơn 200.000 người làm việc trong ngành công nghiệp trượt tuyết của Hoa Kỳ và cuộc sống của họ đang bị đe dọa.
Dấu chân môi trường của ngành công nghiệp trượt tuyết
Điều trớ trêu là ngành công nghiệp trượt tuyết lại góp phần gây ra vấn đề biến đổi khí hậu. Dấu chân carbon của ngành là rất lớn, vì hàng triệu người đi đến các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mỗi năm.
Các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cũng tiêu thụ một lượng lớn năng lượng và tạo ra chất thải. Việc chặt phá rừng để tạo ra các sườn trượt tuyết phá hủy rừng và phá vỡ các hệ sinh thái.
Giảm thiểu và thích nghi
Ngành công nghiệp trượt tuyết đang phải đối mặt với thách thức là giảm thiểu tác động của mình đối với môi trường và thích nghi với sự thay đổi của khí hậu. Các khu nghỉ dưỡng đang khám phá các nguồn năng lượng tái tạo và giảm mức tiêu thụ năng lượng. Họ cũng đang nỗ lực phục hồi rừng và bảo vệ đa dạng sinh học.
Máy tạo tuyết có thể được sử dụng để bổ sung cho lượng tuyết rơi tự nhiên, nhưng chúng lại tiêu tốn nhiều năng lượng và tạo ra tuyết có chất lượng thấp hơn. Chúng không phải là giải pháp lâu dài cho vấn đề độ dày của tuyết giảm.
Tương lai của môn trượt tuyết
Tương lai của môn trượt tuyết vẫn chưa chắc chắn. Một số chuyên gia tin rằng trượt tuyết sẽ trở thành môn thể thao dành cho người giàu, vì chỉ những khu nghỉ dưỡng ở độ cao lớn mới có đủ điều kiện về tuyết. Những người khác tin rằng ngành công nghiệp này sẽ thích nghi và tìm ra cách để hoạt động trong điều kiện khí hậu ấm hơn.
Một giải pháp khả thi là phát triển các loại hình khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mới ít phụ thuộc vào tuyết hơn. Các sườn trượt tuyết trong nhà và bề mặt tuyết nhân tạo có thể giúp môn trượt tuyết trở nên phổ biến hơn trong tương lai.
Kết luận
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với tương lai của môn trượt tuyết. Ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với những thách thức trong việc giảm thiểu tác động của mình đối với môi trường và thích nghi với sự thay đổi của khí hậu. Tương lai của môn trượt tuyết vẫn chưa chắc chắn, nhưng rõ ràng là ngành công nghiệp này phải thay đổi để tồn tại.
